headquarters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headquarters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headquarters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headquarters.

Từ điển Anh Việt

  • headquarters

    /'hed'kwɔ:təz/

    * danh từ số nhiều

    (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • headquarters

    * kinh tế

    bộ chỉ huy

    cửa hàng chính

    tổng bộ

    tổng công ty

    tổng hành dinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headquarters

    (usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise

    many companies have their headquarters in New York

    Synonyms: central office, main office, home office, home base

    the military installation from which a commander performs the functions of command

    the general's headquarters were a couple of large tents

    Synonyms: HQ, military headquarters

    (plural) a military unit consisting of a commander and the headquarters staff

    Similar:

    headquarter: provide with headquarters

    the compnay is headquartered in New Jersey