headquarters (hq) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headquarters (hq) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headquarters (hq) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headquarters (hq).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • headquarters (hq)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tổng hành dinh, trụ sở chính