headquarters staff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headquarters staff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headquarters staff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headquarters staff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headquarters staff

    military staff stationed at headquarters

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).