central office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
central office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central office.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
central office
* kỹ thuật
cơ quan trung ương
tổng đài điện thoại
xây dựng:
trạm điện thoại trung tâm
toán & tin:
văn phòng trung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
central office
Similar:
headquarters: (usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise
many companies have their headquarters in New York
Synonyms: main office, home office, home base
Từ liên quan
- central
- centrally
- centralise
- centralism
- centralist
- centrality
- centralize
- central tax
- centralised
- centralized
- centralizer
- central axis
- central bank
- central body
- central city
- central core
- central file
- central gear
- central life
- central line
- central load
- central mass
- central park
- central post
- central rate
- central site
- central span
- central thai
- central time
- central unit
- centralising
- centralistic
- centralizing
- central angle
- central board
- central conic
- central crank
- central curve
- central drain
- central error
- central force
- central gyrus
- central mixer
- central money
- central panel
- central plane
- central point
- central shaft
- central strip
- central track