headquarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headquarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headquarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headquarter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headquarter

    provide with headquarters

    the compnay is headquartered in New Jersey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).