ha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ha.

Từ điển Anh Việt

  • ha

    /hɑ:/ (hah) /ha:/

    * thán từ

    A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)

    * nội động từ

    kêu ha ha

    to hum and ha

    (xem) hum

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ha

    Similar:

    hour angle: (astronomy) the angular distance of a celestial point measured westward along the celestial equator from the zenith crossing; the right ascension for an observer at a particular location and time of day