hake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hake.

Từ điển Anh Việt

  • hake

    /heik/

    * danh từ

    (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hake

    * kinh tế

    cá Mechic

    cá tuyết than

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hake

    the lean flesh of a fish similar to cod

    any of several marine food fishes related to cod