hakenkreuz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hakenkreuz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hakenkreuz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hakenkreuz.

Từ điển Anh Việt

  • hakenkreuz

    * danh từ

    hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức

    * danh từ

    hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hakenkreuz

    Similar:

    swastika: the official emblem of the Nazi Party and the Third Reich; a cross with the arms bent at right angles in a clockwise direction