swastika nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swastika nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swastika giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swastika.
Từ điển Anh Việt
swastika
/'swæstikə/
* danh từ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swastika
the official emblem of the Nazi Party and the Third Reich; a cross with the arms bent at right angles in a clockwise direction
Synonyms: Hakenkreuz