halm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halm.

Từ điển Anh Việt

  • halm

    /hɔ:m/ (halm) /hɑ:m/

    * danh từ

    thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)

    (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • halm

    Similar:

    haulm: stems of beans and peas and potatoes and grasses collectively as used for thatching and bedding