halmyrolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halmyrolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halmyrolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halmyrolysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • halmyrolysis

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hải phận