haaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haaf.

Từ điển Anh Việt

  • haaf

    /hɑ:f/

    * danh từ

    khu vực đánh cá ở biển sâu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haaf

    * kinh tế

    khu vực đánh cá biển sâu