haj nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haj nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haj giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haj.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haj

    Similar:

    hajj: the fifth pillar of Islam is a pilgrimage to Mecca during the month of Dhu al-Hijja; at least once in a lifetime a Muslim is expected to make a religious journey to Mecca and the Kaaba

    for a Muslim the hajj is the ultimate act of worship

    Synonyms: hadj

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).