hajji nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hajji nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hajji giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hajji.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hajji

    a general term used by foreign soldiers to refer to the Iraqi people

    to American soldiers, the hajji are the alien people from whom the enemy emerges

    an Arabic term of respect for someone who has made the pilgrimage to Mecca

    Synonyms: hadji, haji

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).