hadji nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hadji nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hadji giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hadji.

Từ điển Anh Việt

  • hadji

    * danh từ

    tín đồ Hồi giáo hành hương về Mecca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hadji

    Similar:

    hajji: an Arabic term of respect for someone who has made the pilgrimage to Mecca

    Synonyms: haji