ham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ham.
Từ điển Anh Việt
ham
/hæm/
* danh từ
(sử học) tỉnh, thành phố
làng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ham
* kinh tế
giăm bông
* kỹ thuật
điện:
ham
Từ liên quan
- ham
- hame
- haman
- hamas
- hammy
- hamate
- hameln
- hamite
- hamlet
- hammam
- hammer
- hamper
- hamsun
- hamburg
- hamelia
- hamelin
- hamitic
- hammada
- hammett
- hamming
- hammock
- hampton
- hamster
- hamulus
- ham hock
- ham hook
- ham tree
- hamartia
- hamburgh
- hamilton
- haminoea
- hammered
- hammerer
- ham actor
- ham it up
- ham trier
- hamadryad
- hamamelis
- hamartoma
- hamburger
- hamfetter
- hammer in
- hammering
- hammerman
- hammertoe
- hammurabi
- hammurapi
- hampshire
- hamstring
- hamstrung