ham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ham.

Từ điển Anh Việt

  • ham

    /hæm/

    * danh từ

    (sử học) tỉnh, thành phố

    làng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ham

    * kinh tế

    giăm bông

    * kỹ thuật

    điện:

    ham

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ham

    meat cut from the thigh of a hog (usually smoked)

    Synonyms: jambon, gammon

    (Old Testament) son of Noah

    a licensed amateur radio operator

    an unskilled actor who overacts

    Synonyms: ham actor

    Similar:

    overact: exaggerate one's acting

    Synonyms: ham it up, overplay

    Antonyms: underact