hamstring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hamstring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamstring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamstring.
Từ điển Anh Việt
hamstring
/'hæmstriɳ/
* danh từ
(giải phẫu) gân kheo
* ngoại động từ hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/
cắt gân kheo cho què
(nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hamstring
* kỹ thuật
y học:
gân khoeo (gân nhượng chân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hamstring
one of the tendons at the back of the knee
Synonyms: hamstring tendon
make ineffective or powerless
The teachers were hamstrung by the overly rigid schedules
cripple by cutting the hamstring