ham hook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ham hook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ham hook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ham hook.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ham hook
* kinh tế
móc thịt giăm bông
Từ liên quan
- ham
- hame
- haman
- hamas
- hammy
- hamate
- hameln
- hamite
- hamlet
- hammam
- hammer
- hamper
- hamsun
- hamburg
- hamelia
- hamelin
- hamitic
- hammada
- hammett
- hamming
- hammock
- hampton
- hamster
- hamulus
- ham hock
- ham hook
- ham tree
- hamartia
- hamburgh
- hamilton
- haminoea
- hammered
- hammerer
- ham actor
- ham it up
- ham trier
- hamadryad
- hamamelis
- hamartoma
- hamburger
- hamfetter
- hammer in
- hammering
- hammerman
- hammertoe
- hammurabi
- hammurapi
- hampshire
- hamstring
- hamstrung