ham actor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ham actor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ham actor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ham actor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ham actor
Similar:
ham: an unskilled actor who overacts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ham
- hame
- haman
- hamas
- hammy
- hamate
- hameln
- hamite
- hamlet
- hammam
- hammer
- hamper
- hamsun
- hamburg
- hamelia
- hamelin
- hamitic
- hammada
- hammett
- hamming
- hammock
- hampton
- hamster
- hamulus
- ham hock
- ham hook
- ham tree
- hamartia
- hamburgh
- hamilton
- haminoea
- hammered
- hammerer
- ham actor
- ham it up
- ham trier
- hamadryad
- hamamelis
- hamartoma
- hamburger
- hamfetter
- hammer in
- hammering
- hammerman
- hammertoe
- hammurabi
- hammurapi
- hampshire
- hamstring
- hamstrung