hamartia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hamartia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamartia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamartia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hamartia
Similar:
tragic flaw: the character flaw or error of a tragic hero that leads to his downfall
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).