hamas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hamas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hamas
a militant Islamic fundamentalist political movement that opposes peace with Israel and uses terrorism as a weapon; seeks to create an Islamic state in place of Israel; is opposed to the PLO and has become a leading perpetrator of terrorist activity in Israel; pioneered suicide bombing
Synonyms: Islamic Resistance Movement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).