hamburger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hamburger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamburger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamburger.

Từ điển Anh Việt

  • hamburger

    /'hæmbə:gə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt băm viên

    xúc xích hambua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hamburger

    a sandwich consisting of a fried cake of minced beef served on a bun, often with other ingredients

    Synonyms: beefburger, burger

    Similar:

    ground beef: beef that has been ground