haman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haman

    (Old Testament) the minister of the Persian emperor who hated the Jews and was hanged for plotting to massacre them

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).