hamster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hamster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamster.

Từ điển Anh Việt

  • hamster

    /'hæmstə/

    * danh từ

    (động vật học) chuột đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hamster

    short-tailed Old World burrowing rodent with large cheek pouches