haminoea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haminoea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haminoea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haminoea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haminoea

    common genus of marine bubble shells of the Pacific coast of North America

    Synonyms: genus Haminoea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).