hammurapi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammurapi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammurapi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammurapi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hammurapi

    Similar:

    hammurabi: Babylonian king who codified the laws of Sumer and Mesopotamia (died 1750 BC)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).