hamate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hamate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamate.
Từ điển Anh Việt
hamate
* tính từ
hình móc câu
a hamate leaf: lá giống hình móc câu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hamate
the wrist bone in line with the 4th and 5th fingers
Synonyms: hamate bone, unciform bone, os hamatum