unciform bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unciform bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unciform bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unciform bone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unciform bone
Similar:
hamate: the wrist bone in line with the 4th and 5th fingers
Synonyms: hamate bone, os hamatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).