hade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hade.
Từ điển Anh Việt
hade
/heid/
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)
* nội động từ
(địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hade
* kỹ thuật
độ dốc
độ nghiêng
góc dốc
xây dựng:
gốc tà