hafd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hafd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hafd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hafd.

Từ điển Anh Việt

  • hafd

    rắn, cứng, xác định, chặt chẽ