haar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haar.

Từ điển Anh Việt

  • haar

    * danh từ

    sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của Anh)