haart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haart
Similar:
drug cocktail: a combination of protease inhibitors taken with reverse transcriptase inhibitors; used in treating AIDS and HIV
Synonyms: highly active antiretroviral therapy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).