hahn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hahn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hahn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hahn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hahn

    German chemist who was co-discoverer with Lise Meitner of nuclear fission (1879-1968)

    Synonyms: Otto Hahn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).