han nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
han nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm han giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của han.
Từ điển Anh Việt
han
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Hán (206 trước Công nguyên - 220 sau Công nguyên)
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Hán (206 trước Công nguyên - 220 sau Công nguyên)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
han
imperial dynasty that ruled China (most of the time from 206 BC to AD 220) and expanded its boundaries and developed its bureaucracy; remembered as one of the great eras of Chinese civilization
Synonyms: Han dynasty
Từ liên quan
- han
- hand
- hang
- hani
- hank
- han't
- hands
- handy
- hangi
- hanks
- hanky
- hanoi
- handed
- handel
- hander
- handle
- hangar
- hanger
- hanker
- hankey
- hankie
- hansel
- hansom
- hancock
- hand ax
- hand-in
- handbag
- handbow
- handcar
- handful
- handgun
- handily
- handled
- handler
- handoff
- handout
- handsaw
- handsel
- handset
- hang in
- hang on
- hang up
- hang-up
- hangdog
- hanging
- hangman
- hangout
- hangtag
- hanover
- hansard