hansard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hansard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hansard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hansard.

Từ điển Anh Việt

  • hansard

    /'hænsəd/

    * danh từ

    biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hansard

    the official published verbatim report of the proceedings of a parliamentary body; originally of the British Parliament

    the Canadian Hansard is published in both English and French