hansardize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hansardize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hansardize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hansardize.

Từ điển Anh Việt

  • hansardize

    /'hænsədaiz/

    * ngoại động từ

    đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu