hanover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hanover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hanover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hanover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hanover
the English royal house that reigned from 1714 to 1901 (from George I to Victoria)
Synonyms: House of Hanover, Hanoverian line
Similar:
hannover: a port city in northwestern Germany; formerly a member of the Hanseatic League
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).