hannover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hannover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hannover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hannover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hannover
a port city in northwestern Germany; formerly a member of the Hanseatic League
Synonyms: Hanover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).