hanoverian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hanoverian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hanoverian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hanoverian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hanoverian
any of the British rulers who were members of the House of Hanover
a member (or supporter) of the house of Hanover
of or relating to the former English royal House of Hanover or their supporters
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).