hancock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hancock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hancock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hancock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hancock
American revolutionary patriot who was president of the Continental Congress; was the first signer of the Declaration of Independence (1737-1793)
Synonyms: John Hancock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).