john hancock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john hancock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john hancock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john hancock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john hancock

    Similar:

    hancock: American revolutionary patriot who was president of the Continental Congress; was the first signer of the Declaration of Independence (1737-1793)

    autograph: a person's own signature

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).