autograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autograph.
Từ điển Anh Việt
autograph
/'ɔ:təgrɑ:f/
* ngoại động từ
tự viết tay
* danh từ
máy tự ghi
chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng
bản thảo viết tay (của tác giả)
bản tự viết tay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
autograph
* kỹ thuật
bút tích
máy tự ghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autograph
something written by one's own hand
a person's own signature
Synonyms: John Hancock
mark with one's signature
The author autographed his book
Synonyms: inscribe