autographed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autographed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autographed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autographed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autographed

    bearing an autograph

    an autographed copy of his latest book

    Similar:

    autograph: mark with one's signature

    The author autographed his book

    Synonyms: inscribe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).