autograph album nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autograph album nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autograph album giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autograph album.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autograph album

    an album for autographs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).