autographically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autographically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autographically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autographically.

Từ điển Anh Việt

  • autographically

    xem autograph