autographical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autographical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autographical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autographical.

Từ điển Anh Việt

  • autographical

    /,ɔ:tə'græfik/ (autographical) /,ɔ:tə'græfikəl/

    * tính từ

    tự viết tay