han dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

han dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm han dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của han dynasty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • han dynasty

    Similar:

    han: imperial dynasty that ruled China (most of the time from 206 BC to AD 220) and expanded its boundaries and developed its bureaucracy; remembered as one of the great eras of Chinese civilization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).