him nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
him nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm him giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của him.
Từ điển Anh Việt
him
/him/
* danh từ
nó, hắn, ông ấy, anh ấy
Từ liên quan
- him
- himmler
- himself
- himalaya
- himation
- himalayan
- himalayas
- himem.sys
- himyarite
- himalayish
- himantopus
- himantoglossum
- himalayan cedar
- himalayan lilac
- himantopus stilt
- himalayan rhubarb
- himalaya mountains
- himalaya honeysuckle
- himantopus mexicanus
- himantopus himantopus
- himantoglossum hircinum
- himantopus novae-zelandiae
- himantopus himantopus leucocephalus