himmler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

himmler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm himmler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của himmler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • himmler

    German Nazi who was chief of the SS and the Gestapo and who oversaw the genocide of six million Jews (1900-1945)

    Synonyms: Heinrich Himmler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).