himself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
himself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm himself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của himself.
Từ điển Anh Việt
- himself - /him'self/ - * đại từ phản thân - tự nó, tự mình - he hurt himself: tự nó làm đau nó - chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta - he himself told me: chính hắn đã bảo tôi 




